• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Mục 目 (+17 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung
  • Nét bút:丨フ一一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目龍
  • Thương hiệt:BUYBP (月山卜月心)
  • Bảng mã:U+77D3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 矓

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 矓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lung). Bộ Mục (+17 nét). Tổng 22 nét but (). Ý nghĩa là: “Mông lung” : (1) Mắt đờ vì buồn ngủ. Từ ghép với : (2) Lờ mờ, không rõ ràng. Chi tiết hơn...

Lung

Từ điển phổ thông

  • (xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Mông lung” : (1) Mắt đờ vì buồn ngủ

- (2) Lờ mờ, không rõ ràng.