- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Mục 目 (+13 nét)
- Pinyin:
Jiǎn
- Âm hán việt:
Kiểm
- Nét bút:丨フ一一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰目僉
- Thương hiệt:BUOMO (月山人一人)
- Bảng mã:U+77BC
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 瞼
-
Giản thể
睑
-
Cách viết khác
𥇥
Ý nghĩa của từ 瞼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瞼 (Kiểm). Bộ Mục 目 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丨フ一一一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: mí mắt, Mí mắt. Từ ghép với 瞼 : “nhãn kiểm” 眼瞼 mí mắt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn