• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
  • Pinyin: Fèn
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一一一丶一一一丨フ一ノ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目訓
  • Thương hiệt:BUYRL (月山卜口中)
  • Bảng mã:U+7793
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瞓

  • Giản thể

    𰥛

Ý nghĩa của từ 瞓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Mục (+10 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...