• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mị
  • Nét bút:丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰目迷
  • Thương hiệt:BUYFD (月山卜火木)
  • Bảng mã:U+7787
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瞇

  • Cách viết khác

    𥅘 𥇆 𥇎 𦟂

Ý nghĩa của từ 瞇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mị). Bộ Mục (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: Híp mắt, díp mắt. Chi tiết hơn...

Mị

Từ điển phổ thông

  • bị vật gì bay vào mắt

Từ điển Thiều Chửu

  • Hiếng mắt, díp mắt.
  • Một vật gì vào mắt cũng gọi là mị.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Híp mắt, díp mắt