• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mục 目 (+5 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung
  • Nét bút:丨フ一一一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰目龙
  • Thương hiệt:BUIKP (月山戈大心)
  • Bảng mã:U+772C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 眬

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 眬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lung). Bộ Mục (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Lung
Âm:

Lung

Từ điển phổ thông

  • (xem: mông lung 朦朧,曚曨,朦胧)