• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Bì 皮 (+6 nét)
  • Pinyin: Jūn
  • Âm hán việt: Quân
  • Nét bút:丶フ一フ丨一フノ丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰军皮
  • Thương hiệt:BQDHE (月手木竹水)
  • Bảng mã:U+76B2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 皲

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 皲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quân). Bộ Bì (+6 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Từ ghép với : quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da. Chi tiết hơn...

Quân

Từ điển phổ thông

  • chân tay nứt nẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 皸裂

- quân liệt [junliè] (văn) Nẻ da.