• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
  • Pinyin: Zòng
  • Âm hán việt: Túng
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノノ丨ノ丶ノ丶丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒從
  • Thương hiệt:KHOO (大竹人人)
  • Bảng mã:U+7632
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘲

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 瘲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Túng). Bộ Nạch (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: “Xiết túng” : xem “xiết” . Chi tiết hơn...

Túng

Từ điển phổ thông

  • gân mạch dãn ra

Từ điển Thiều Chửu

  • Gân mạch thưỡn ra, thõng ra.
  • Xiết túng bệnh sài trẻ con.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Xiết túng” : xem “xiết”