- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
- Pinyin:
Xī
, Xí
- Âm hán việt:
Tức
- Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒息
- Thương hiệt:KHUP (大竹山心)
- Bảng mã:U+761C
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 瘜
Ý nghĩa của từ 瘜 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瘜 (Tức). Bộ Nạch 疒 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丶一ノ丨フ一一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: “Tức nhục” 瘜肉 bướu thịt thừa. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Tức nhục” 瘜肉 bướu thịt thừa