• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶一一丶ノ一ノ丶一丨一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸疒⿱夹土
  • Thương hiệt:KKTG (大大廿土)
  • Bảng mã:U+7617
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘗

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡈾 𡎶 𢊃 𤺦 𨻊 𨻏

Ý nghĩa của từ 瘗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ế). Bộ Nạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: chôn giấu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • chôn giấu

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ ế .