- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
- Pinyin:
Jiǎ
, Xiā
, Xiá
- Âm hán việt:
Gia
Hà
- Nét bút:丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒叚
- Thương hiệt:KRYE (大口卜水)
- Bảng mã:U+7615
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 瘕
Ý nghĩa của từ 瘕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 瘕 (Gia, Hà). Bộ Nạch 疒 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ丶一フ一丨一一フ一フ丶). Ý nghĩa là: Bệnh hòn trong bụng, Bệnh hòn trong bụng. Từ ghép với 瘕 : § Cũng đọc là “gia”., § Cũng đọc là “gia”. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Bệnh hòn, trong bụng tích hòn rắn chắc ở một chỗ gọi là trưng 癥, tán tụ không được gọi là hà 瘕. Cũng đọc là chữ gia.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
- bệnh hòn (tích hòn rắn chắc trong bụng)
Từ điển Thiều Chửu
- Bệnh hòn, trong bụng tích hòn rắn chắc ở một chỗ gọi là trưng 癥, tán tụ không được gọi là hà 瘕. Cũng đọc là chữ gia.
Từ điển trích dẫn