• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨一フ一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒臾
  • Thương hiệt:KHXO (大竹重人)
  • Bảng mã:U+7610
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瘐

  • Cách viết khác

    𤵨 𤵵 𤶉

Ý nghĩa của từ 瘐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dũ). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Bệnh lo buồn, ưu uất. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • héo chết, đói chết

Từ điển Thiều Chửu

  • Người hiền thất chí mang bệnh lo sầu (âu sầu).
  • Héo hắt, nhân đói rét mà chết gọi là dũ tử .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 瘐死

- dũ tử [yưsê] (văn) Chết đói chết rét trong tù, chết trong ngục.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh lo buồn, ưu uất