- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
- Pinyin:
Gū
, Gù
- Âm hán việt:
Cố
- Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒固
- Thương hiệt:KWJR (大田十口)
- Bảng mã:U+75FC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 痼
-
Thông nghĩa
㽽
-
Cách viết khác
固
Ý nghĩa của từ 痼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 痼 (Cố). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一丨フ一丨丨フ一一). Ý nghĩa là: Lâu năm, lâu ngày khó trị, căn thâm đế cố. Từ ghép với 痼 : “cố tật” 痼疾 bệnh lâu ngày khó chữa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cố tật (bệnh chữa không khỏi)
Từ điển Thiều Chửu
- Bệnh cố tật (bệnh lâu không chữa khỏi).
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Lâu năm, lâu ngày khó trị, căn thâm đế cố
- “cố tật” 痼疾 bệnh lâu ngày khó chữa.