- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
- Pinyin:
Chá
, Zhǎ
, Zhà
- Âm hán việt:
Chá
Trá
- Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒乍
- Thương hiệt:KHS (大竹尸)
- Bảng mã:U+75C4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 痄
Ý nghĩa của từ 痄 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 痄 (Chá, Trá). Bộ Nạch 疒 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丶一ノ丶一ノ一丨一一). Ý nghĩa là: “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị). Từ ghép với 痄 : trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Chá tai 痄腮 sưng má (quai bị).
Từ điển Trần Văn Chánh
* 痄腮
- trá tai [zhàsai] (y) Sưng má, quai bị.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trá tai” 痄腮 bệnh sưng má bên tai (quai bị)