• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:điền 田 (+7 nét)
  • Pinyin: Shē , Yú
  • Âm hán việt: Xa
  • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱余田
  • Thương hiệt:OMDW (人一木田)
  • Bảng mã:U+756C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 畬

  • Cách viết khác

    𡌆 𤰩

Ý nghĩa của từ 畬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dư, Xa). Bộ điền (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Từ ghép với : Dân tộc Xa. Chi tiết hơn...

Xa

Từ điển phổ thông

  • ruộng đã khai khẩn lâu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ruộng ngon, ruộng khai khẩn tới hai năm rồi gọi là dư.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Xa (một dân tộc thiểu số ở miền Nam Trung Quốc)

- Dân tộc Xa.