• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sinh 生 (+6 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Sản
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノノ一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸产生
  • Thương hiệt:YHHQM (卜竹竹手一)
  • Bảng mã:U+7523
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 産

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 産 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sản). Bộ Sinh (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: sinh đẻ. Chi tiết hơn...

Sản
Âm:

Sản

Từ điển phổ thông

  • sinh đẻ