- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Dặc 弋 (+5 nét), cam 甘 (+3 nét)
- Pinyin:
Dài
- Âm hán việt:
Đại
- Nét bút:一一丨丨一一フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿹弋甘
- Thương hiệt:IPTM (戈心廿一)
- Bảng mã:U+7519
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 甙
Ý nghĩa của từ 甙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 甙 (đại). Bộ Dặc 弋 (+5 nét), cam 甘 (+3 nét). Tổng 8 nét but (一一丨丨一一フ丶). Ý nghĩa là: chất glucô. Chi tiết hơn...