• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nha 牙 (+8 nét)
  • Pinyin: Chēng , Chèng
  • Âm hán việt: Sanh
  • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龸⿱口牙
  • Thương hiệt:FBRMH (火月口一竹)
  • Bảng mã:U+725A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 牚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sanh). Bộ Nha (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: chống đỡ, Chống đỡ., Cột nghiêng, chống xà nhà, Chống đỡ. Chi tiết hơn...

Sanh

Từ điển phổ thông

  • chống đỡ

Từ điển Thiều Chửu

  • Chống đỡ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cột nghiêng, chống xà nhà
Động từ
* Chống đỡ