• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+14 nét)
  • Pinyin: Wéi
  • Âm hán việt: Duy
  • Nét bút:丶丶一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡維
  • Thương hiệt:EVFG (水女火土)
  • Bảng mã:U+6FF0
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 濰

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𣻰

Ý nghĩa của từ 濰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Duy). Bộ Thuỷ (+14 nét). Tổng 17 nét but (フフ). Ý nghĩa là: (tên sông), Sông Duy., Sông “Duy” , ở Sơn Đông. Chi tiết hơn...

Duy

Từ điển phổ thông

  • (tên sông)

Từ điển Thiều Chửu

  • Sông Duy.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Sông “Duy” , ở Sơn Đông