- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
- Pinyin:
Huì
, Huò
, Wèi
- Âm hán việt:
Hoát
Khoát
Uế
- Nét bút:丶丶一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡歲
- Thương hiệt:EYMH (水卜一竹)
- Bảng mã:U+6FCA
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 濊
-
Cách viết khác
澮
𤂾
𤃴
-
Giản thể
𰛦
Ý nghĩa của từ 濊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 濊 (Hoát, Khoát, Uế). Bộ Thuỷ 水 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丶丶一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶). Ý nghĩa là: Nhiều nước, Sâu rộng, thâm hậu, Dơ bẩn, Nước đục., Dơ bẩn.. Từ ghép với 濊 : “uông uế” 汪濊 sâu rộng., uông uế [wang huì] Sâu rộng, phì nhiêu;, “uông uế” 汪濊 sâu rộng. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Nước đục.
- Dơ bẩn.
- Uông uế 汪濊 sâu rộng.
- Một âm là khoát. Khoát khoát 濊濊 soàn soạt, róc rách, tiếng thả lưới xuống nước, tiếng nước chảy không thông.
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Nước đục.
- Dơ bẩn.
- Uông uế 汪濊 sâu rộng.
- Một âm là khoát. Khoát khoát 濊濊 soàn soạt, róc rách, tiếng thả lưới xuống nước, tiếng nước chảy không thông.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 汪濊
- uông uế [wang huì] Sâu rộng, phì nhiêu;
Từ điển trích dẫn