- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
- Pinyin:
Huàn
- Âm hán việt:
Hoán
- Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡患
- Thương hiệt:ELLP (水中中心)
- Bảng mã:U+6F36
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 漶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 漶 (Hoán). Bộ Thuỷ 水 (+11 nét). Tổng 14 nét but (丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶). Ý nghĩa là: không rõ ràng, “Mạn hoán” 漫漶 mờ, mòn, nhòe, không thấy rõ, “Mạn hoán” 漫漶 mô hồ, không đích xác. Từ ghép với 漶 : mạn hoán [mànhuàn] Lỡ nát, sứt nát, nhòa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Mạn hoán 漫漶 lở nát, sứt nát.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 漫漶
- mạn hoán [mànhuàn] Lỡ nát, sứt nát, nhòa.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* “Mạn hoán” 漫漶 mờ, mòn, nhòe, không thấy rõ
Phó từ
* “Mạn hoán” 漫漶 mô hồ, không đích xác