- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+15 nét)
- Pinyin:
Lǜ
, Lù
- Âm hán việt:
Lự
- Nét bút:丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡慮
- Thương hiệt:EYPP (水卜心心)
- Bảng mã:U+6FFE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 濾
-
Giản thể
滤
-
Cách viết khác
濾
𤄦
Ý nghĩa của từ 濾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 濾 (Lự). Bộ Thuỷ 水 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: lọc, Lọc., Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lọc (trừ bỏ chất tạp ra khỏi chất lỏng hoặc chất hơi)