- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Hūn
, Mǐn
- Âm hán việt:
Hôn
Mẫn
- Nét bút:丶丶一フ一フ一フ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡昬
- Thương hiệt:ERPA (水口心日)
- Bảng mã:U+6E63
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 湣
Ý nghĩa của từ 湣 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 湣 (Hôn, Mẫn). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一フ一フ一フ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. lo lắng, 3. gắng gỏi, 4. họ Mẫn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. lo lắng
- 2. ốm đau, chết chóc
- 3. gắng gỏi
- 4. họ Mẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cùng nghĩa với chữ mẫn 閔.