- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
- Pinyin:
Huáng
, Kuàng
- Âm hán việt:
Hoàng
- Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡皇
- Thương hiệt:EHAG (水竹日土)
- Bảng mã:U+6E5F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 湟
Ý nghĩa của từ 湟 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 湟 (Hoàng). Bộ Thuỷ 水 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丶丶一ノ丨フ一一一一丨一). Ý nghĩa là: Sông “Hoàng” 湟, phát nguyên từ Thanh Hải 青海, Chỗ đất ẩm thấp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- sông Hoàng Thuỷ (ở tỉnh Thanh Hải của Trung Quốc)
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tên sông
- 湟水 Sông Hoàng Thuỷ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Sông “Hoàng” 湟, phát nguyên từ Thanh Hải 青海