• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Pinyin: Chēng , Chéng , Zhēn
  • Âm hán việt: Sanh Trinh
  • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡貞
  • Thương hiệt:EYBC (水卜月金)
  • Bảng mã:U+6E5E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 湞

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 湞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sanh, Trinh). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: Tên sông, “Trinh thủy” , thuộc tỉnh Quảng Đông . Từ ghép với : Sông Trinh (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc). Chi tiết hơn...

Trinh

Từ điển phổ thông

  • sông Trinh ở tỉnh Quảng Đông của Trung Quốc

Từ điển Trần Văn Chánh

* Tên sông

- Sông Trinh (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên sông, “Trinh thủy” , thuộc tỉnh Quảng Đông