- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
- Pinyin:
Pèi
, Pì
- Âm hán việt:
Bái
Bí
Tuỵ
- Nét bút:丶丶一丨フ一丨一一ノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺡畀
- Thương hiệt:EWML (水田一中)
- Bảng mã:U+6DE0
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 淠
Ý nghĩa của từ 淠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 淠 (Bái, Bí, Tuỵ). Bộ Thuỷ 水 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丶一丨フ一丨一一ノ丨). Ý nghĩa là: 2. đông đảo, 1. thuyền đi, 2. chìm ngập. Từ ghép với 淠 : bái bái [pèipèi] (văn) ① (Cờ bay) phấp phới;, 淠河 Sông Tuỵ Hà (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. bay phấp phới
- 2. đông đảo
Từ điển Trần Văn Chánh
* 淠淠
- bái bái [pèipèi] (văn) ① (Cờ bay) phấp phới;
Từ điển phổ thông
- 1. thuyền đi
- 2. chìm ngập
Từ điển Trần Văn Chánh
* ③ [Pì] Tên sông
- 淠河 Sông Tuỵ Hà (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc).