• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Tỷ 比 (+13 nét)
  • Pinyin: Chán
  • Âm hán việt: Sàm
  • Nét bút:ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Thương hiệt:NRPPI (弓口心心戈)
  • Bảng mã:U+6BDA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 毚

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 毚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sàm). Bộ Tỷ (+13 nét). Tổng 17 nét but (ノフフノフノフノフ). Chi tiết hơn...

Sàm
Âm:

Sàm

Từ điển phổ thông

  • tinh khôn, giảo hoạt