• Tổng số nét:25 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+21 nét)
  • Pinyin: Lǎn
  • Âm hán việt: Lãm
  • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木覽
  • Thương hiệt:DSWU (木尸田山)
  • Bảng mã:U+6B16
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 欖

  • Cách viết khác

    𣛱

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 欖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lãm). Bộ Mộc (+21 nét). Tổng 25 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: Xem “cảm” . Chi tiết hơn...

Lãm

Từ điển phổ thông

  • (xem: cảm lãm 橄欖,橄榄)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cảm lãm cây trám.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Xem “cảm”