• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Linh
  • Nét bút:一丨ノ丶フ一一丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木灵
  • Thương hiệt:DSMF (木尸一火)
  • Bảng mã:U+68C2
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 棂

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 棂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Linh). Bộ Mộc (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノノ). Từ ghép với : Ô cửa sổ Chi tiết hơn...

Linh

Từ điển phổ thông

  • chấn song cửa sổ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Song cửa sổ (kiểu nhà cũ)

- Ô cửa sổ