- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
- Pinyin:
Gāo
, Jiù
- Âm hán việt:
Cữu
- Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木臼
- Thương hiệt:DHX (木竹重)
- Bảng mã:U+6855
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 桕 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 桕 (Cữu). Bộ Mộc 木 (+6 nét). Tổng 10 nét but (一丨ノ丶ノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: “Ô cữu” 烏桕 cây ô cữu, hột ép lấy dầu, làm nến hay xà phòng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cây bồ hòn (tên khoa học: sapium sebiferum)
Từ điển Thiều Chửu
- Ô cữu 烏桕 cây ô cữu, hột ép lấy dầu để làm nến.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Ô cữu” 烏桕 cây ô cữu, hột ép lấy dầu, làm nến hay xà phòng