• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
  • Pinyin: Zhí , Zhì
  • Âm hán việt: Chất Trất
  • Nét bút:一丨ノ丶一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木至
  • Thương hiệt:DMIG (木一戈土)
  • Bảng mã:U+684E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 桎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chất, Trất). Bộ Mộc (+6 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: Cái cùm chân, cái cùm chân. Từ ghép với : “chất cốc” gông cùm. Chi tiết hơn...

Chất
Trất

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái cùm chân, như trất cốc gông cùm. Bị ngoại vật nó bó buộc không được tự do cũng gọi là trất cốc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái cùm chân

- “chất cốc” gông cùm.

Âm:

Trất

Từ điển phổ thông

  • cái cùm chân