• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thất
  • Nét bút:丶丶一一フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺡⿰七木
  • Thương hiệt:EPD (水心木)
  • Bảng mã:U+67D2
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 柒

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 柒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thất). Bộ Mộc (+5 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: Bảy, cùng nghĩa như chữ “thất” , trong các văn tự dùng để cho khó chữa, Họ “Thất”. Chi tiết hơn...

Thất

Từ điển phổ thông

  • 7, bảy (như: 七, dùng viết trong văn tự)

Từ điển Thiều Chửu

  • Bảy, cùng nghĩa như chữ thất , trong các văn tự dùng để cho khó chữa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bảy, cùng nghĩa như chữ “thất” , trong các văn tự dùng để cho khó chữa
* Họ “Thất”