- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
- Pinyin:
Bǐ
, Bì
, Pí
- Âm hán việt:
Tì
Tỳ
- Nét bút:一丨ノ丶一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木比
- Thương hiệt:DPP (木心心)
- Bảng mã:U+6787
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 枇
Ý nghĩa của từ 枇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 枇 (Tì, Tỳ). Bộ Mộc 木 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一丨ノ丶一フノフ). Ý nghĩa là: § Xem “tì bà” 枇杷, cây sơn trà. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ti bà 枇杷 một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 枇杷
- tì bà [pípa] (thực) Cây tì bà (một thứ cây có quả ăn được, lá có thể dùng làm thuốc).