- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
- Pinyin:
Yuē
- Âm hán việt:
- Nét bút:丨フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Thương hiệt:AL (日中)
- Bảng mã:U+66F1
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 曱 theo âm hán việt
曱 là gì? 曱 Bộ Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét). Tổng 5 nét but (丨フ一一丨). Chi tiết hơn...
Từ ghép với 曱