• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+14 nét)
  • Pinyin: Mèn
  • Âm hán việt: Muộn
  • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱滿心
  • Thương hiệt:EBP (水月心)
  • Bảng mã:U+61E3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 懣

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢡛

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 懣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Muộn). Bộ Tâm (+14 nét). Tổng 18 nét but (). Ý nghĩa là: buồn bã, Buồn bã., Buồn bã, phiền muộn, Phẫn hận. Từ ghép với : “phẫn muộn” uất hận. Chi tiết hơn...

Muộn

Từ điển phổ thông

  • buồn bã

Từ điển Thiều Chửu

  • Buồn bã.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Buồn bã, phiền muộn
Động từ
* Phẫn hận

- “phẫn muộn” uất hận.