• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
  • Pinyin: Lǐn
  • Âm hán việt: Lẫm
  • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:PYWF (心卜田火)
  • Bảng mã:U+61D4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 懔

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢤭

Ý nghĩa của từ 懔 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lẫm). Bộ Tâm (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Từ ghép với : Kính noi theo. Chi tiết hơn...

Lẫm

Từ điển phổ thông

  • e ngại, kính sợ

Từ điển Trần Văn Chánh

* E ngại, kính sợ

- Kính noi theo.