- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
- Pinyin:
ào
- Âm hán việt:
Áo
Úc
- Nét bút:丶丶丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⺖奧
- Thương hiệt:PHBK (心竹月大)
- Bảng mã:U+61CA
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 懊
Ý nghĩa của từ 懊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 懊 (áo, úc). Bộ Tâm 心 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丶丶丨ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶). Ý nghĩa là: 2. buồn rầu, Phiền, bực dọc, Hối hận, ăn năn. Từ ghép với 懊 : “áo não” 懊惱 bực dọc, buồn bực., “áo não” 懊惱 hối hận. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hối hận, tiếc nuối
- 2. buồn rầu
Từ điển Thiều Chửu
- Áo não 懊惱 tấm tức, bực dọc, trong lòng có sự căm tức như nung như nấu gọi là áo não.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Phiền, bực dọc
- “áo não” 懊惱 bực dọc, buồn bực.