• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:Kệ 彐 (+0 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kệ Tuyết
  • Nét bút:フ一一
  • Thương hiệt:NMM (弓一一)
  • Bảng mã:U+5F50
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 彐

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 彐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ký, Kệ, Tuyết). Bộ Kệ (+0 nét). Tổng 3 nét but (フ). Ý nghĩa là: Một bộ thủ trong 214 bộ thủ chữ Hán. Chi tiết hơn...

Kệ
Âm:

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðầu con dím (nhím).

Từ điển phổ thông

  • đầu con nhím (dím)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một bộ thủ trong 214 bộ thủ chữ Hán