• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
  • Pinyin: Wú , Wǔ
  • Âm hán việt: Vu
  • Nét bút:丶一ノ一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸广无
  • Thương hiệt:IMKU (戈一大山)
  • Bảng mã:U+5E91
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 庑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢇜 𢋑 𢋰 𢋹 𢌋

Ý nghĩa của từ 庑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vu, Vũ). Bộ Nghiễm 广 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Từ ghép với : Tươi tốt. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhà giữa hai dãy nhà khác

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② (Cây cỏ) rậm rạp, tốt tươi

- Tươi tốt.