- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
- Pinyin:
Wéi
- Âm hán việt:
Vi
Vy
- Nét bút:丨フ丨一一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰巾韦
- Thương hiệt:LBQS (中月手尸)
- Bảng mã:U+5E0F
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 帏
Ý nghĩa của từ 帏 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 帏 (Vi, Vy). Bộ Cân 巾 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ丨一一フ丨). Ý nghĩa là: 1. cái màn. Từ ghép với 帏 : 房幃 Chỗ kín trong phòng the Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái màn
- 2. cái túi thơm
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Như 帷 [wéi]
- 房幃 Chỗ kín trong phòng the