- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Sơn 山 (+15 nét)
- Pinyin:
Guī
, Xī
, Xié
- Âm hán việt:
Huề
Tây
- Nét bút:丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱崔冏
- Thương hiệt:UOGB (山人土月)
- Bảng mã:U+5DC2
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 巂
-
Cách viết khác
嶲
𡻎
𡾧
𨾚
𪆳
𪈥
Ý nghĩa của từ 巂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 巂 (Huề, Tây). Bộ Sơn 山 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: khuôn tròn. Chi tiết hơn...