- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Sơn 山 (+13 nét)
- Pinyin:
Yì
- Âm hán việt:
Dịch
- Nét bút:丨フ丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰山睪
- Thương hiệt:UWLJ (山田中十)
- Bảng mã:U+5DA7
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嶧
-
Giản thể
峄
-
Cách viết khác
𡵸
Ý nghĩa của từ 嶧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嶧 (Dịch). Bộ Sơn 山 (+13 nét). Tổng 16 nét but (丨フ丨丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Tên núi ở tỉnh Sơn Đông, còn gọi là “Chu Dịch san” 邾嶧山, Tên đất ở tỉnh Giang Tô, Liền nối không gián đoạn (thế núi). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- núi Dịch (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
Từ điển Thiều Chửu
- Tên núi, tên đất.
- Núi liền nối nhau.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên núi ở tỉnh Sơn Đông, còn gọi là “Chu Dịch san” 邾嶧山
* Tên đất ở tỉnh Giang Tô
Tính từ
* Liền nối không gián đoạn (thế núi)