• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Khu
  • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨フ一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山區
  • Thương hiệt:USRR (山尸口口)
  • Bảng mã:U+5D87
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 嶇

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𡼆

Ý nghĩa của từ 嶇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khu). Bộ Sơn (+11 nét). Tổng 14 nét but (フ). Ý nghĩa là: “Khi khu” : xem “khi” . Chi tiết hơn...

Khu

Từ điển phổ thông

  • (xem: khi khu 崎嶇,崎岖)

Từ điển Thiều Chửu

  • Khi khu đường núi gập ghềnh.

Từ điển trích dẫn

Phó từ
* “Khi khu” : xem “khi”