• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Pinyin: Lǒu , Lǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丨丶ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山娄
  • Thương hiệt:UFDV (山火木女)
  • Bảng mã:U+5D5D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嵝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lũ). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: (tên núi). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • (tên núi)