• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+9 nét)
  • Pinyin: Róng
  • Âm hán việt: Vanh
  • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山荣
  • Thương hiệt:UTBD (山廿月木)
  • Bảng mã:U+5D58
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵘

  • Cách viết khác

    𡵓 𡵦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 嵘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vanh). Bộ Sơn (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Vanh
Âm:

Vanh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)