• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+10 nét)
  • Pinyin: Shèng
  • Âm hán việt: Thặng
  • Nét bút:丨フ丨ノ一丨丨一一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山乘
  • Thương hiệt:UHDP (山竹木心)
  • Bảng mã:U+5D4A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嵊

  • Cách viết khác

    𡹴 𡼺

Ý nghĩa của từ 嵊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thặng). Bộ Sơn (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: (tên đất). Chi tiết hơn...

Thặng

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên núi, tên huyện.