• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
  • Pinyin: Láo
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フフノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰山劳
  • Thương hiệt:UTBS (山廿月尸)
  • Bảng mã:U+5D02
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 崂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 崂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Sơn (+7 nét). Tổng 10 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...