• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiào , Qiáo
  • Âm hán việt: Kiêu Kiều Kiệu
  • Nét bút:丨フ丨ノ一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰山乔
  • Thương hiệt:UHKL (山竹大中)
  • Bảng mã:U+5CE4
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 峤

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 峤 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiêu, Kiều, Kiệu). Bộ Sơn (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Chi tiết hơn...

Kiêu
Kiệu
Âm:

Kiêu

Từ điển phổ thông

  • núi cao mà nhọn
Âm:

Kiệu

Từ điển phổ thông

  • núi cao mà nhọn