• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
  • Pinyin: Kuī
  • Âm hán việt: Khuy Vị
  • Nét bút:丨フ丨丨ノフ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山归
  • Thương hiệt:ULLS (山中中尸)
  • Bảng mã:U+5CBF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 岿

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡿢

Ý nghĩa của từ 岿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 岿 (Khuy, Vị). Bộ Sơn (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Từ ghép với 岿 : Còn một mình trơ trọi., Còn một mình trơ trọi. Chi tiết hơn...

Khuy
Vị
Âm:

Khuy

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Trơ trọi

- Còn một mình trơ trọi.

Từ điển phổ thông

  • đứng một mình, trơ trọi

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Trơ trọi

- Còn một mình trơ trọi.