• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
  • Pinyin: Dōng
  • Âm hán việt: Đông Đống
  • Nét bút:丨フ丨一フ丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山东
  • Thương hiệt:UKD (山大木)
  • Bảng mã:U+5CBD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 岽

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 岽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đông, đống). Bộ Sơn (+5 nét). Tổng 8 nét but (). Ý nghĩa là: núi cao. Chi tiết hơn...

Đông
Đống
Âm:

Đông

Từ điển phổ thông

  • (tên núi nay thuộc khu tự trị dân tộc Choang, tỉnh Quảng Tây)
Âm:

Đống

Từ điển phổ thông

  • núi cao