• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿸尸贝
  • Thương hiệt:SBO (尸月人)
  • Bảng mã:U+5C43
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屃

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡳻

Ý nghĩa của từ 屃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hý). Bộ Thi (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 1. lớn mạnh. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • 1. lớn mạnh
  • 2. một loài vật giống như rùa
  • 3. con rùa đá lớn cõng tấm bia